|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dịch thuật
![](img/dict/02C013DD.png) | [dịch thuật] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | translation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có khiếu dịch thuật | | To have a feel for translation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi làm công việc dịch thuật đã hơn 15 năm | | I've done translation work for more than 15 years | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông thấy khả năng dịch thuật của cô ấy như thế nào? | | How do you find her ability as a translator? |
Translate (nói khái quát)
|
|
|
|